Julián Is a Mermaid: Câu chuyện về “chàng tiên cá” giữa lòng New York

Mở đầu câu chuyện là khung cảnh trên một chuyến tàu điện với ba nhân vật hiện lên qua lời giới thiệu ngắn gọn: cậu nhóc Julián,  bà và những “nàng tiên cá”. Mối quan hệ giữa Julián và những người phụ nữ xa lạ kia được khẳng định chắc nịch chỉ bằng một câu: “Julián CỰC MÊ các nàng tiên cá”.

Suốt dọc đường, Julián vẫn mê mẩn với những chiếc đuôi mềm mại thướt tha và trong đầu cậu hiện lên biết bao hình ảnh về đại dương và chiếc đuôi cá. Khung cảnh xung quanh như làm nền cho trí tưởng tượng của cậu bé: những con mòng biển chao liệng phía xa, lũ trẻ vầy nước giữa đường phố, lớp voan mỏng tung bay trong làn gió mùa hè…

Như bao đứa trẻ khác, Julián nghịch ngợm với bao ý tưởng trong đầu. Vừa về đến nhà và nhân lúc bà đi tắm, cậu đã bứt những cành hoa và lá dương xỉ đội lên đầu, lấy tấm rèm cửa làm đuôi và không quên trang điểm cho thật lộng lẫy giống những “nàng tiên cá” trên tàu điện.

Đang đùa nghịch thì bà bước ra, làm Julián bất ngờ thẹn thùng. Trên gương mặt cậu thoáng lên vẻ ái ngại. Cậu quay lại nhìn bản thân rồi nhìn vào gương như tự hỏi liệu mình có hơi kì quặc, lố bịch không nhỉ?

Nhưng rồi hành động của bà đã phá tan mọi sự nghi ngờ của cậu bé. Bà đưa cho Julián một chuỗi vòng ngọc trai tuyệt đẹp và dẫn cậu đến lễ diễu hành của các nàng tiên cá, nơi cậu có thể tự tin thể hiện chính mình.

Xuất bản năm 2018, Julián is a Mermaid ngay lập tức thu hút sự chú ý và giành được hàng loạt các giải thưởng do kết hợp được cùng lúc cả hai chủ đề mang tính thời sự là đa sắc tộc và giới tính. Những họa tiết truyền thống và những từ ngữ xưng hô bằng tiếng Tây Ban Nha mang đậm văn hóa Mỹ La-tinh. Vấn đề giới tính cũng được đề cập đến một cách tinh tế thông qua đam mê đặc biệt của cậu bé Julián: những nàng tiên cá – một ẩn dụ cho sự mềm mại, nữ tính và cái đẹp. Trên hết, đến cuối câu chuyện, người đọc như hòa cùng niềm hân hoan của Julián khi được là chính mình và được người thân yêu thương, chấp nhận.

🇪🇸 Một phút học tiếng Tây Ban Nha

  • abuela: bà
  • mijo: từ để gọi người thương, người thân (VD: con yêu, cháu yêu…)
  • vámonos: Đi thôi (hiệu lệnh rời đi khỏi nơi nào đó)